Có 2 kết quả:

为主 wéi zhǔ ㄨㄟˊ ㄓㄨˇ為主 wéi zhǔ ㄨㄟˊ ㄓㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rely mainly on
(2) to attach most importance to

Bình luận 0